Fun time 4 lớp 3 Kết nối tri thức – Thời gian vui học

  1. Tóm tắt lý thuyết 1.1. Fun time 4 lớp 3 Task 1 Do the puzzle. Then complete and say the sentences (Làm câu đố. Sau đó hoàn thành và nói các câu)  Down 1. She’s _______. 2. He has a _____. 5. The______ is counting. Across  3. How many _______ do you have? 4. …

Source: Fun time 4 lớp 3 Kết nối tri thức – Thời gian vui học

Review 4 lớp 3 Kết nối tri thức – Ôn tập 4

  1. Tóm tắt lý thuyết 1.1. Review 4 lớp 3 Task 1 Listen and tick (Nghe và đánh dấu)   Guide to answer 1. a; 2. b; 3. a; 4. a; 5. b Audio Script 1. They have three planes. (Họ có 3 chiếc máy bay.) 2. – Do you have any cats? (Cậu có chú mèo nào …

Source: Review 4 lớp 3 Kết nối tri thức – Ôn tập 4

Unit 20 lớp 3 Kết nối tri thức – Lesson 3

  1. Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 20 lớp 3 Lesson 3 Task 1 Listen and repeat (Nghe và lặp lại)   Guide to answer a: parrot (con vẹt): I can see a parrot. (Tôi có thể nhìn thấy một con vẹt.) a: dancing (nhảy, múa): The peacock is dancing. (Con chim công đang múa.) Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)   …

Source: Unit 20 lớp 3 Kết nối tri thức – Lesson 3

Unit 20 lớp 3 Kết nối tri thức – Lesson 2

  1. Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 20 lớp 3 Lesson 2 Task 1 Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)   Guide to answer a. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy những gì?) B: I can see an elephant. (Tớ có thể ngắm nhìn một con voi.) b. A: What’s the …

Source: Unit 20 lớp 3 Kết nối tri thức – Lesson 2

Unit 20 lớp 3 Kết nối tri thức – Lesson 1

  1. Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 20 lớp 3 Lesson 1 Task 1 Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)   Guide to answer a. A: Where are you, Mai? (Cậu đang ở đâu thế, Mai?) B: I’m at the zoo. (Tớ đang ở sở thú) b. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn …

Source: Unit 20 lớp 3 Kết nối tri thức – Lesson 1

Unit 19 lớp 3 Kết nối tri thức – Lesson 3

  1. Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 19 lớp 3 Lesson 3 Task 1 Listen and repeat (Nghe và lặp lại)   Guide to answer pl: play (chơi): She’s playing volleyball. (Cô ấy đang chơi bóng chuyền.) fl: fly (bay): He’s flying a kite. (Cậu ấy đang thả diều.) Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)   1. Mai is __________.  a. flying a kite …

Source: Unit 19 lớp 3 Kết nối tri thức – Lesson 3

Unit 19 lớp 3 Kết nối tri thức – Lesson 2

  1. Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 19 lớp 3 Lesson 2 Task 1 Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại) Guide to answer a. A: Where’s Bill? (Bill ở đâu?) B: He’s in the park. (Anh ấy đang ở trong công viên.) b. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?) B: He’s skating. (Anh …

Source: Unit 19 lớp 3 Kết nối tri thức – Lesson 2

Unit 19 lớp 3 Kết nối tri thức – Lesson 1

  1. Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 19 lớp 3 Lesson 1 Task 1 Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)   Guide to answer a. A: Look! Nam is running. (Nhìn kìa! Nam đang chạy.) B: Yes, he is. (Đúng vậy.) b. A: Look! Linh is painting. (Nhìn kìa! Linh đang vẽ tranh.) B: Yes, she …

Source: Unit 19 lớp 3 Kết nối tri thức – Lesson 1

Unit 18 lớp 3 Kết nối tri thức – Lesson 3

  1. Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 18 lớp 3 Lesson 3 Task 1 Listen and repeat (Nghe và lặp lại)   Guide to answer n: listen (nghe): We listen to music at break time. (Chúng tôi nghe nhạc vào giờ giải lao.) ng: singing (hát): I’m singing my favourite song. (Tôi đang hát bài hát mà mình yêu thích.) Listen and circle (Nghe và …

Source: Unit 18 lớp 3 Kết nối tri thức – Lesson 3

Unit 18 lớp 3 Kết nối tri thức – Lesson 2

  1. Tóm tắt lý thuyết 1.1. Unit 18 lớp 3 Lesson 2 Task 1 Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)   Guide to answer a. Hello. Hi, Lucy. What are you doing? I’m singing. b. Hi, Ben. What are you doing? I’m watching TV. Tạm dịch a. Xin chào. Xin chào, Lucy. Bạn đang …

Source: Unit 18 lớp 3 Kết nối tri thức – Lesson 2