1. harmony /‘hɑməni/
(n): sự hòa hợp, hòa thuận
– He imagined a society in which all races lived together in harmony.
(Ông ta tưởng tượng một xã hội mà tất cả các chủng tộc sống chung với nhau trong sự hòa hợp.)
– We must ensure that tourism develops in harmony with the environment.
(Chúng ta phải đảm bảo rằng du lịch phát triển hài hòa với môi trường.)
have a huge influence on /‘ɪnflʊəns/: có ảnh hưởng lớn đến
– My grandmother had a huge influence on my early childhood.
(Bà tôi có ảnh hưởng lớn đến thời thơ ấu của tôi.)