3. assumed /ə’sju:md/
(a): được giả định, được cho rằng
– assume /ə’sju:m/ (v): cho rằng
– It is reasonable to assume (that) the economy will continue to improve.
(Đó là lý do để giả định (rằng) nền kinh tế sẽ tiếp tục cải thiện)
– People are talking about the assumed differences between the two states.
(Mọi người đang bàn tán về những khác biệt giả định giữa hai bang này)