2. manage /’mænidʒ/
(v) = run (v): quản lý
– I don’t know exactly how we’ll manage it, but we will, somehow.
(Tôi không biết chính xác cách chúng tôi sẽ quản lý nó, nhưng chúng tôi sẽ, bằng cách nào đó.)
– He himself runs his own company.
(Anh ấy tự điều hành công ty của chính mình.)