10. determine /di’tə:min/
(v): quyết định, xác định
determination/ditəmi’nei∫n/ (n): sự xác định, quyết tâm
– Age and experience will be determining factors in our choice of candidate.
(Tuổi tác và kinh nghiệm sẽ được xác định các yếu tố trong sự lựa chọn của chúng ta về ứng cử viên)
– He fought the illness with courage and determination.
(Anh ta đã chiến đấu với căn bệnh với lòng can đảm và quyết tâm)