7. educate /ˈedʒukeɪt/
(v): giáo dục
-> education (n): nền giáo dục
-> educational (adj): có tính giáo dục
– Children need to be educated on the dangers of drug-taking.
(Trẻ em cần được giáo dục về sự nguy hiểm của việc uống thuốc.)
– She completed her formal education in 1995.
(Cô hoàn thành giáo dục chính quy của mình vào năm 1995.)
– Watching television can be very educational.
(Xem truyền hình có thể rất mang tính giáo dục.)