10. volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/
(n): tình nguyện viên
– As a volunteer on the childcare project, I really saw life.
(Khi làm tình nguyện viên cho dự án chăm sóc trẻ em, tôi mới thực sự thấy cuộc sống là như thế nào.)
– She placed her name on the list of volunteers.
(Cô ấy đăng kí làm tình nguyện viên.)